Có 1 kết quả:
不偏不倚 bù piān bù yǐ ㄅㄨˋ ㄆㄧㄢ ㄅㄨˋ ㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
công bằng, vô tư
Từ điển Trung-Anh
(1) even-handed
(2) impartial
(3) unbiased
(4) exact
(5) just
(2) impartial
(3) unbiased
(4) exact
(5) just
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0